Động cơ Mitsubishi Shanghai được sản xuất và lắp ráp tại Trung Quốc với công nghệ đạt tiêu chuẩn Nhật Bản. Dải công suất rộng từ 715kVA – 2250kVA cùng với ưu điểm nổi trội như vận hành bền bỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng điện năng cao. Ứng dụng phổ biến cho các công trình lớn, các chung cư tòa nhà cao tầng, khu mua sắm…
- Công nghệ Nhật Bản nổi tiếng về độ bền cao.
- Thiết kế tiên tiến và chi phí bảo dưỡng thấp
- Mật độ công suất cao
Model | Vỏ máy | Xuất xứ | Công suất dự phòng | Công suất liên tục | Động cơ | Đầu phát | Giá (VND) | Ngày giao | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
KVA | KW | KVA | KW | Hiệu | Model | Xuất xứ | Hiệu | Model | Xuất xứ | |||||
Mitsubishi (SME)-650kVA | Trung Quốc | 715 | 572 | 650 | 520 | Mitsubishi (SME) | S6R2-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | TAL-A473-F | G7 (Trung Quốc) | 1,515,913,248 | 70 | |
Mitsubishi (SME)-600kVA | Trung Quốc | 660 | 528 | 600 | 480 | Mitsubishi (SME) | S6R2-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | TAL-A473-E | G7 (Trung Quốc) | 1,534,676,025 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-600kVA | Trung Quốc | 660 | 528 | 600 | 480 | Mitsubishi (SME) | S6R2-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | TAL-A473-E | G7 (Trung Quốc) | 1,572,499,401 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-650kVA | Trung Quốc | 715 | 572 | 650 | 520 | Mitsubishi (SME) | S6R2-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | TAL-A473-F | G7 (Trung Quốc) | 1,650,887,911 | 50 | |
Mitsubishi (SME)-750kVA | Trung Quốc | 825 | 660 | 750 | 600 | Mitsubishi (SME) | S6R2-PTAA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | TAL-A49-B | G7 (Trung Quốc) | 1,783,952,919 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-750kVA | Trung Quốc | 825 | 660 | 750 | 600 | Mitsubishi (SME) | S6R2-PTAA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | TAL-A49-B | G7 (Trung Quốc) | 1,920,950,973 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1250kVA | Trung Quốc | 1400 | 1120 | 1250 | 1000 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA50.2 M6 | G7 (Trung Quốc) | 2,783,602,300 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1500kVA | Trung Quốc | 1650 | 1320 | 1500 | 1200 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTAA2-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA50.2 L8 | G7 (Trung Quốc) | 3,389,035,800 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1250kVA | Trung Quốc | 1400 | 1120 | 1250 | 1000 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA50.2 M6 | G7 (Trung Quốc) | 3,414,866,686 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1400kVA | Trung Quốc | 1540 | 1230 | 1400 | 1120 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTA2-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA50.2 L8 | G7 (Trung Quốc) | 3,562,362,223 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1250kVA | Trung Quốc | 1400 | 1120 | 1250 | 1000 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTA | Nhật | Leroy Somer | LSA50.2 M6 | G7 (Trung Quốc) | 3,730,410,417 | 120 | |
Mitsubishi (SME)-1250kVA | Trung Quốc | 1400 | 1120 | 1250 | 1000 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTA | Nhật | Mecc Alte | ECO43 2L4A | G7 (Trung Quốc) | 3,763,436,207 | 120 | |
Mitsubishi (SME)-1650kVA | Trung Quốc | 1800 | 1440 | 1650 | 1320 | Mitsubishi (SME) | S16R-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA50.2 VL10 | G7 (Trung Quốc) | 3,860,891,775 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1750kVA | G7 (Trung Quốc) | 1925 | 1540 | 1750 | 1400 | Mitsubishi (SME) | S16R-PTA-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA52.3 S5 | G7 (Trung Quốc) | 3,939,298,539 | 60 | |
Mitsubishi (SME)-1500kVA | Trung Quốc | 1650 | 1320 | 1500 | 1200 | Mitsubishi (SME) | S12R-PTAA2-C | G7 (Trung Quốc) | Leroy Somer | LSA50.2 L8 | G7 (Trung Quốc) | 4,197,518,934 | 60 |